Có 2 kết quả:
饒了 ráo le ㄖㄠˊ • 饶了 ráo le ㄖㄠˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to spare
(2) to forgive
(2) to forgive
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to spare
(2) to forgive
(2) to forgive
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0